Đọc nhanh: 验收单分类 (nghiệm thu đơn phân loại). Ý nghĩa là: Phân loại hoa đơn nhiệm thu.
验收单分类 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phân loại hoa đơn nhiệm thu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验收单分类
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 一件 谋杀案 的 资料 分类
- Đó là cách bạn phá một vụ án giết người.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 分家 单过
- sống một mình
- 他 收到 了 学校 的 处分
- Anh ấy đã nhận quyết định kỷ luật từ trường.
- 我们 应该 分类 回收 垃圾
- Chúng ta nên phân loại rác để tái chế.
- 从 技术 交易 净收入 中 提取 百分之十五 的 费用
- Trong lãi ròng giao dịch kỹ thuật rút ra mười lăm phần trăm chi phí.
- 他 收到 了 借记 报单 , 提醒 他 及时 支付 账单
- Anh ấy đã nhận được giấy báo nợ, nhắc nhở anh ấy thanh toán hóa đơn kịp thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
单›
收›
类›
验›