Đọc nhanh: 验收单 (nghiệm thu đơn). Ý nghĩa là: đơn nghiệm thu.
验收单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đơn nghiệm thu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验收单
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 按 清单 点收
- kiểm nhận theo hoá đơn
- 单克隆 抗体 试验
- Thử nghiệm kháng thể đơn dòng.
- 这次 测验 很 简单
- Bài kiểm tra lần này rất đơn giản.
- 查验 单据 是否 真实
- Kiểm tra xem chứng từ có thật không.
- 在 此 选购 商品 填单 , 然后 到 收款台 付款
- Điền vào biểu mẫu mua hàng tại đây, sau đó thanh toán tại quầy thu ngân
- 收到 银行 对 账单 一两次 她 还是 没改
- Bạn sẽ nghĩ rằng cô ấy sẽ thay đổi nó sau một hoặc hai bảng sao kê ngân hàng.
- 他 收到 了 借记 报单 , 提醒 他 及时 支付 账单
- Anh ấy đã nhận được giấy báo nợ, nhắc nhở anh ấy thanh toán hóa đơn kịp thời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
收›
验›