Đọc nhanh: 验墒 (nghiệm _). Ý nghĩa là: đo độ ẩm của đất.
验墒 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đo độ ẩm của đất
检查或测定土壤的湿度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验墒
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 交流 工作 经验
- trao đổi kinh nghiệm công tác.
- 亚当 出海 经验丰富
- Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 人生 最 严峻 的 考验 , 常常 不 在 逆境 之中 , 而 在 成功 之后
- Thử thách gay gắt nhất của cuộc đời thường không ở trong nghịch cảnh mà là sau khi thành công.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 亲身 体验 才能 真正 体会 生活
- Trải nghiệm trực tiếp mới hiểu rõ cuộc sống.
- 产品 通过 了 质量检验
- Sản phẩm đã qua kiểm tra chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
墒›
验›