Đọc nhanh: 验收试验 (nghiệm thu thí nghiệm). Ý nghĩa là: Nghiệm thu thí nghiệm.
验收试验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nghiệm thu thí nghiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验收试验
- 收生婆 经验 十分 丰富
- Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.
- 一块 试验田
- một mảnh ruộng thử nghiệm.
- 在 这个 试验车 道 , 标准 汽车 成品 将 接受 有意 的 毁坏 性 测试
- Trên làn đường thử nghiệm này, các xe ô tô tiêu chuẩn sẽ trải qua các bài kiểm tra có chủ đích với mục đích phá hủy.
- 下次 在 炒锅 上 试验 吧
- Hãy thử món tiếp theo trên chảo.
- 冒 着 风险 去 搞 试验
- mạo hiểm làm thí nghiệm.
- 做 试验 前 , 老师 给 我们 每个 人发 了 一张 滤纸
- Trước khi thực hiện thí nghiệm, giáo viên đã phát cho chúng tôi mỗi người một tờ giấy lọc.
- 厂家 已 在 试验 制造 , 完全符合 所 要求 的 规格 , 可望 在 两周 内 完成
- Nhà sản xuất đang thử nghiệm sản xuất và hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần.
- 开始 试验 不 很 顺手 , 也 是 很 自然 的
- bắt đầu thí nghiệm không được trôi chảy lắm cũng là điều tự nhiên thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
收›
试›
验›