验收试验 yànshōu shìyàn
volume volume

Từ hán việt: 【nghiệm thu thí nghiệm】

Đọc nhanh: 验收试验 (nghiệm thu thí nghiệm). Ý nghĩa là: Nghiệm thu thí nghiệm.

Ý Nghĩa của "验收试验" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

验收试验 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nghiệm thu thí nghiệm

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验收试验

  • volume volume

    - 收生婆 shōushēngpó 经验 jīngyàn 十分 shífēn 丰富 fēngfù

    - Bà mụ có kinh nghiệm rất phong phú.

  • volume volume

    - 一块 yīkuài 试验田 shìyàntián

    - một mảnh ruộng thử nghiệm.

  • volume volume

    - zài 这个 zhègè 试验车 shìyànchē dào 标准 biāozhǔn 汽车 qìchē 成品 chéngpǐn jiāng 接受 jiēshòu 有意 yǒuyì de 毁坏 huǐhuài xìng 测试 cèshì

    - Trên làn đường thử nghiệm này, các xe ô tô tiêu chuẩn sẽ trải qua các bài kiểm tra có chủ đích với mục đích phá hủy.

  • volume volume

    - 下次 xiàcì zài 炒锅 chǎoguō shàng 试验 shìyàn ba

    - Hãy thử món tiếp theo trên chảo.

  • volume volume

    - mào zhe 风险 fēngxiǎn gǎo 试验 shìyàn

    - mạo hiểm làm thí nghiệm.

  • volume volume

    - zuò 试验 shìyàn qián 老师 lǎoshī gěi 我们 wǒmen 每个 měigè 人发 rénfā le 一张 yīzhāng 滤纸 lǜzhǐ

    - Trước khi thực hiện thí nghiệm, giáo viên đã phát cho chúng tôi mỗi người một tờ giấy lọc.

  • volume volume

    - 厂家 chǎngjiā zài 试验 shìyàn 制造 zhìzào 完全符合 wánquánfúhé suǒ 要求 yāoqiú de 规格 guīgé 可望 kěwàng zài 两周 liǎngzhōu nèi 完成 wánchéng

    - Nhà sản xuất đang thử nghiệm sản xuất và hoàn toàn đáp ứng được các tiêu chuẩn yêu cầu, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng hai tuần.

  • volume volume

    - 开始 kāishǐ 试验 shìyàn hěn 顺手 shùnshǒu shì hěn 自然 zìrán de

    - bắt đầu thí nghiệm không được trôi chảy lắm cũng là điều tự nhiên thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+2 nét)
    • Pinyin: Shōu
    • Âm hán việt: Thu , Thâu , Thú
    • Nét bút:フ丨ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VLOK (女中人大)
    • Bảng mã:U+6536
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thí
    • Nét bút:丶フ一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIPM (戈女戈心一)
    • Bảng mã:U+8BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiệm
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOMM (弓一人一一)
    • Bảng mã:U+9A8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao