Đọc nhanh: 验孕棒 (nghiệm dựng bổng). Ý nghĩa là: bộ dụng cụ thử thai tại nhà.
验孕棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bộ dụng cụ thử thai tại nhà
home pregnancy test kit
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验孕棒
- 临床经验
- kinh nghiệm lâm sàng.
- 亚当 出海 经验丰富
- Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.
- 两块 试验田 的 产量 相差无几
- sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.
- 这次 露营 体验 很棒
- Trải nghiệm cắm trại lần này thật tuyệt vời.
- 电气 绝缘 用 叠层 圆 棒材 试验 方法
- Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện
- 高龄 孕妇
- thai phụ lớn tuổi.
- 个人 认为 , 您 再 耐心 等 几天 , 然后 再 到 医院 去 验尿 , 更 准确 些
- Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.
- 不管 别人 怎么 说 , 我 就是 最棒 的 !
- Dù người khác nói sao, tôi chính là người giỏi nhất!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孕›
棒›
验›