验孕棒 yàn yùn bàng
volume volume

Từ hán việt: 【nghiệm dựng bổng】

Đọc nhanh: 验孕棒 (nghiệm dựng bổng). Ý nghĩa là: bộ dụng cụ thử thai tại nhà.

Ý Nghĩa của "验孕棒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

验孕棒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bộ dụng cụ thử thai tại nhà

home pregnancy test kit

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验孕棒

  • volume volume

    - 临床经验 línchuángjīngyàn

    - kinh nghiệm lâm sàng.

  • volume volume

    - 亚当 yàdāng 出海 chūhǎi 经验丰富 jīngyànfēngfù

    - Adam là một thủy thủ giàu kinh nghiệm.

  • volume volume

    - 两块 liǎngkuài 试验田 shìyàntián de 产量 chǎnliàng 相差无几 xiāngchāwújǐ

    - sản lượng hai đám ruộng thí nghiệm chênh lệch không bao nhiêu.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 露营 lùyíng 体验 tǐyàn 很棒 hěnbàng

    - Trải nghiệm cắm trại lần này thật tuyệt vời.

  • volume volume

    - 电气 diànqì 绝缘 juéyuán yòng 叠层 diécéng yuán 棒材 bàngcái 试验 shìyàn 方法 fāngfǎ

    - Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện

  • volume volume

    - 高龄 gāolíng 孕妇 yùnfù

    - thai phụ lớn tuổi.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 认为 rènwéi nín zài 耐心 nàixīn děng 几天 jǐtiān 然后 ránhòu zài dào 医院 yīyuàn 验尿 yànniào gèng 准确 zhǔnquè xiē

    - Cá nhân tôi nghĩ sẽ chính xác hơn nếu bạn kiên nhẫn chờ đợi trong vài ngày, sau đó đến bệnh viện để xét nghiệm nước tiểu.

  • - 不管 bùguǎn 别人 biérén 怎么 zěnme shuō 就是 jiùshì 最棒 zuìbàng de

    - Dù người khác nói sao, tôi chính là người giỏi nhất!

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tử 子 (+2 nét)
    • Pinyin: Yùn
    • Âm hán việt: Dựng
    • Nét bút:フノフ丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NSND (弓尸弓木)
    • Bảng mã:U+5B55
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Bàng
    • Âm hán việt: Bổng
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DQKQ (木手大手)
    • Bảng mã:U+68D2
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiệm
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOMM (弓一人一一)
    • Bảng mã:U+9A8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao