Đọc nhanh: 验光 (nghiệm quang). Ý nghĩa là: thử thuỷ tinh thể.
验光 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thử thuỷ tinh thể
检查眼球晶状体的屈光度
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验光
- 一线 阳光
- một tia nắng mặt trời
- 一线 光明
- một tia sáng
- 黎明 熹光 照耀
- Ánh sáng bình minh chiếu rọi.
- 一群 小 光棍
- Một đám FA
- 一扫而光
- quét một cái là sạch ngay
- 一缕 阳光 流泻 进来
- một luồng ánh sáng chiếu vào.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 一片 丛林 遮住 了 阳光
- Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
验›