验光法 yànguāng fǎ
volume volume

Từ hán việt: 【nghiệm quang pháp】

Đọc nhanh: 验光法 (nghiệm quang pháp). Ý nghĩa là: kiểm tra thị lực, khúc xạ nhãn khoa.

Ý Nghĩa của "验光法" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

验光法 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. kiểm tra thị lực

eyesight testing

✪ 2. khúc xạ nhãn khoa

optometry

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验光法

  • volume volume

    - 经过 jīngguò 试验 shìyàn zhè 办法 bànfǎ 确乎 quèhū 有效 yǒuxiào

    - trải qua thử nghiệm, phương pháp này chắc chắn có hiệu quả.

  • volume volume

    - 电气 diànqì 绝缘 juéyuán yòng 叠层 diécéng yuán 棒材 bàngcái 试验 shìyàn 方法 fāngfǎ

    - Phương pháp thử đối với thanh tròn nhiều lớp để cách điện

  • volume volume

    - 验钞机 yànchāojī dōu 无法 wúfǎ 识别 shíbié de 假钞 jiǎchāo

    - Tiền giả, tiền mà đến cả máy soi tiền giả cũng không phân biệt được.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 外国 wàiguó de 经验 jīngyàn yào 懂得 dǒngde 结合 jiéhé 不能 bùnéng 抄袭 chāoxí 别人 biérén de 做法 zuòfǎ

    - Khi học kinh nghiệm của nước ngoài phải biết kết hợp, không sao chép cách làm của người khác.

  • volume volume

    - de 治疗 zhìliáo 方法 fāngfǎ 效验 xiàoyàn 显著 xiǎnzhù

    - Phương pháp điều trị của anh ấy có hiệu quả rõ rệt.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 方法 fāngfǎ 屡试屡验 lǚshìlǚyàn

    - Phương pháp này thử nhiều lần đều đúng.

  • volume volume

    - 即使 jíshǐ zhè duàn 深藏 shēncáng de 感情 gǎnqíng bèi 曝光 bàoguāng zài 人们 rénmen de 面前 miànqián 无法 wúfǎ 拦腰截断 lányāojiéduàn

    - Cho dù đoạn tình cảm sâu đậm này được thể hiện trước mặt mọi người thì tôi cũng không thể không cắt bỏ nó.

  • - 激光 jīguāng 脱毛 tuōmáo shì 一种 yīzhǒng 持久 chíjiǔ de 脱毛 tuōmáo 方法 fāngfǎ

    - Triệt lông bằng laser là một phương pháp triệt lông lâu dài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Pháp
    • Nét bút:丶丶一一丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EGI (水土戈)
    • Bảng mã:U+6CD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiệm
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOMM (弓一人一一)
    • Bảng mã:U+9A8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao