验光师 yànguāng shī
volume volume

Từ hán việt: 【nghiệm quang sư】

Đọc nhanh: 验光师 (nghiệm quang sư). Ý nghĩa là: chuyên viên đo thị lực.

Ý Nghĩa của "验光师" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

验光师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyên viên đo thị lực

optometrist

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 验光师

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī shì 一个 yígè 光荣 guāngróng de 称谓 chēngwèi 教师 jiàoshī shì 一个 yígè 高尚 gāoshàng de 职业 zhíyè

    - Nhà giáo là danh hiệu vẻ vang và dạy học là nghề cao quý.

  • volume volume

    - 几位 jǐwèi yǒu 经验 jīngyàn de 老工人 lǎogōngrén 随同 suítóng 工程师 gōngchéngshī dào 场地 chǎngdì 查勘 chákān

    - Mấy công nhân cũ đi cùng với kỹ sư tới hiện trường kiểm tra công việc.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī de 目光 mùguāng 充满 chōngmǎn le 鼓励 gǔlì

    - Ánh mắt của thầy giáo tràn đầy sự khuyến khích.

  • volume volume

    - 老师 lǎoshī yǒu 教学 jiāoxué 经验 jīngyàn

    - Giáo viên có kinh nghiệm giảng dạy.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 律师 lǜshī hěn yǒu 经验 jīngyàn

    - Luật sư này rất có kinh nghiệm.

  • volume volume

    - zuò 试验 shìyàn qián 老师 lǎoshī gěi 我们 wǒmen 每个 měigè 人发 rénfā le 一张 yīzhāng 滤纸 lǜzhǐ

    - Trước khi thực hiện thí nghiệm, giáo viên đã phát cho chúng tôi mỗi người một tờ giấy lọc.

  • - 美发店 měifàdiàn de 发型师 fàxíngshī hěn yǒu 经验 jīngyàn zuò hěn hǎo

    - Thợ làm tóc ở tiệm rất có kinh nghiệm và làm tóc rất đẹp.

  • - shì 一名 yīmíng 经验丰富 jīngyànfēngfù de 环境 huánjìng 工程师 gōngchéngshī 致力于 zhìlìyú 环保 huánbǎo 项目 xiàngmù de 开发 kāifā

    - Anh ấy là một kỹ sư môi trường giàu kinh nghiệm, tận tâm phát triển các dự án bảo vệ môi trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+3 nét)
    • Pinyin: Shī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨ノ一丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LLMB (中中一月)
    • Bảng mã:U+5E08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: Yàn
    • Âm hán việt: Nghiệm
    • Nét bút:フフ一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMOMM (弓一人一一)
    • Bảng mã:U+9A8C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao