锋芒 fēngmáng
volume volume

Từ hán việt: 【phong mang】

Đọc nhanh: 锋芒 (phong mang). Ý nghĩa là: mũi nhọn; mũi dùi, sự sắc sảo; tài năng; sắc sảo. Ví dụ : - 斗争的锋芒指向帝国主义。 mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.. - 锋芒外露 bộc lộ tài năng

Ý Nghĩa của "锋芒" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锋芒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mũi nhọn; mũi dùi

刀剑的尖端,多比喻事物的尖利部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 斗争 dòuzhēng de 锋芒 fēngmáng 指向 zhǐxiàng 帝国主义 dìguózhǔyì

    - mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.

✪ 2. sự sắc sảo; tài năng; sắc sảo

比喻显露出来的才干

Ví dụ:
  • volume volume

    - 锋芒 fēngmáng 外露 wàilù

    - bộc lộ tài năng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锋芒

  • volume volume

    - 锋芒 fēngmáng 外露 wàilù

    - bộc lộ tài năng

  • volume volume

    - 知道 zhīdào 芒草 mángcǎo ma

    - Bạn có biết cỏ chè vè không?

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē máng hěn 锋利 fēnglì

    - Những cái gai này rất sắc.

  • volume volume

    - yào 小心 xiǎoxīn 麦芒 màimáng

    - Bạn phải cẩn thận râu lúa mì.

  • volume volume

    - 斗争 dòuzhēng de 锋芒 fēngmáng 指向 zhǐxiàng 帝国主义 dìguózhǔyì

    - mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.

  • volume volume

    - 画画 huàhuà 笔锋 bǐfēng 粗犷 cūguǎng 凌厉 línglì

    - Nét vẽ của anh ấy cứng nhắc sắc bén mạnh mẽ.

  • volume volume

    - 的话 dehuà xiàng dāo 一样 yīyàng 锋利 fēnglì

    - Lời nói của anh ấy sắc như dao.

  • volume volume

    - 想要 xiǎngyào cháng 一口 yīkǒu 这个 zhègè 芒果 mángguǒ ma

    - Bạn có muốn thử một miếng xoài này không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng , Máng , Wáng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:一丨丨丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYV (廿卜女)
    • Bảng mã:U+8292
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHEJ (重金竹水十)
    • Bảng mã:U+950B
    • Tần suất sử dụng:Cao