Đọc nhanh: 锋利细齿 (phong lợi tế xỉ). Ý nghĩa là: răng nhỏ sắc nhọn.
锋利细齿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng nhỏ sắc nhọn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锋利细齿
- 笔锋 尖利
- ngòi bút sắc bén.
- 锯齿 儿 很 锋利
- Răng cưa rất sắc.
- 他 有 一把 锋利 的 剑
- Anh ấy có một thanh kiếm sắc bén.
- 她 的 文笔 很 锋利
- Cách viết của cô ấy rất sắc bén.
- 老鼠 有着 锋利 的 牙齿
- Con chuột có hàm răng sắc nhọn.
- 他 以 锋利 的 笔触 讽刺 了 旧社会 的 丑恶
- anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ
- 她 的 文章 用词 锋利
- Bài viết của cô ấy dùng từ ngữ sắc bén.
- 这 只 老虎 的 牙齿 非常 锋利
- Răng của con hổ này rất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
细›
锋›
齿›