锋利细齿 fēnglì xì chǐ
volume volume

Từ hán việt: 【phong lợi tế xỉ】

Đọc nhanh: 锋利细齿 (phong lợi tế xỉ). Ý nghĩa là: răng nhỏ sắc nhọn.

Ý Nghĩa của "锋利细齿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锋利细齿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. răng nhỏ sắc nhọn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锋利细齿

  • volume volume

    - 笔锋 bǐfēng 尖利 jiānlì

    - ngòi bút sắc bén.

  • volume volume

    - 锯齿 jùchǐ ér hěn 锋利 fēnglì

    - Răng cưa rất sắc.

  • volume volume

    - yǒu 一把 yībǎ 锋利 fēnglì de jiàn

    - Anh ấy có một thanh kiếm sắc bén.

  • volume volume

    - de 文笔 wénbǐ hěn 锋利 fēnglì

    - Cách viết của cô ấy rất sắc bén.

  • volume volume

    - 老鼠 lǎoshǔ 有着 yǒuzhe 锋利 fēnglì de 牙齿 yáchǐ

    - Con chuột có hàm răng sắc nhọn.

  • volume volume

    - 锋利 fēnglì de 笔触 bǐchù 讽刺 fěngcì le 旧社会 jiùshèhuì de 丑恶 chǒuè

    - anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ

  • volume volume

    - de 文章 wénzhāng 用词 yòngcí 锋利 fēnglì

    - Bài viết của cô ấy dùng từ ngữ sắc bén.

  • volume volume

    - zhè zhǐ 老虎 lǎohǔ de 牙齿 yáchǐ 非常 fēicháng 锋利 fēnglì

    - Răng của con hổ này rất sắc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tế
    • Nét bút:フフ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMW (女一田)
    • Bảng mã:U+7EC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHEJ (重金竹水十)
    • Bảng mã:U+950B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • 齿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Xỉ 齒 (+0 nét)
    • Pinyin: Chǐ
    • Âm hán việt: Xỉ
    • Nét bút:丨一丨一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YMUO (卜一山人)
    • Bảng mã:U+9F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao