Đọc nhanh: 锋芒内敛 (phong mang nội liễm). Ý nghĩa là: trở nên tài năng nhưng tự tin (thành ngữ).
锋芒内敛 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trở nên tài năng nhưng tự tin (thành ngữ)
to be talented yet self-effacing (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锋芒内敛
- 锋芒 外露
- bộc lộ tài năng
- 这些 芒 很 锋利
- Những cái gai này rất sắc.
- 斗争 的 锋芒 指向 帝国主义
- mũi nhọn của đấu tranh là nhằm vào chủ nghĩa đế quốc.
- 一缕 阳光 照 进屋 内
- Một tia nắng chiếu vào trong nhà.
- 两天 的 时间 逛得 完 河内 吗 ?
- Hai ngày liệu có tham quan hết được Hà Nội không?
- 不可 厕入 其内
- Không được tham gia vào trong đó.
- 与 性高潮 一样 脑内会 释出 内啡肽
- Endorphin có thể so sánh với cực khoái.
- 两人 是 在内 特 的 宝马 内 被 发现 的
- Chúng được tìm thấy trong chiếc BMW của Nate.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
敛›
芒›
锋›