Đọc nhanh: 锋快 (phong khoái). Ý nghĩa là: sắc; nhọn, sâu sắc; sắc sảo.
锋快 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sắc; nhọn
刃薄而坚硬
✪ 2. sâu sắc; sắc sảo
有力而深刻
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锋快
- 麦苗 发展 很快
- Mạ lúa mạch phát triển rất nhanh.
- 下班时间 快到 了
- Thời gian tan làm sắp đến rồi.
- 不要 宽纵 自己 , 要求 自己 越严 , 进步 就 越 快
- không được buông thả bản thân, phải yêu cầu nghiêm khắc đối với bản thân thì tiến bộ mới nhanh.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 不要 再 玩 手机 了 快去 学习
- Không chơi điện thoại nữa, mau đi học đi.
- 不 放假 快递 员 轮休制 正常 派送
- Không có ngày nghỉ, người chuyển phát nhanh làm việc theo ca, và việc giao hàng diễn ra bình thường.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 不 扯远 了 呵呵 快到 高考 了 祝愿 学子 们 能 考出 好 成绩 吧
- Không nói dài dòng nữa, hehe, sắp đến kì thi tuyển sinh đại học rồi, mong các em thi đạt kết quả cao nhé!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
快›
锋›