Đọc nhanh: 锋利无比 (phong lợi vô bí). Ý nghĩa là: cực kỳ sắc bén.
锋利无比 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cực kỳ sắc bén
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锋利无比
- 那 把 朴刀 锋利 无比
- Phác đao đó sắc bén vô cùng.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 长矛 锋利 无比
- Cây thương dài sắc bén vô cùng.
- 他 有 一把 锋利 的 剑
- Anh ấy có một thanh kiếm sắc bén.
- 主队 以 悬殊 比分 垂手 赢得 ( 这场 比赛 的 ) 胜利
- Đội chủ nhà đã giành chiến thắng với tỷ số chênh lệch nghẹt thở.
- 他 的 卑鄙 手段 无人 可比
- Thủ đoạn hèn hạ của anh ấy không ai sánh bằng.
- 他 稳获 了 这次 比赛 的 胜利
- Anh ấy chắc chắn giành chiến thắng trong cuộc thi lần này.
- 专利法 跟 是否 故意 无关
- Ý định không liên quan đến luật bằng sáng chế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
无›
比›
锋›