锋铓 fēng máng
volume volume

Từ hán việt: 【phong mang】

Đọc nhanh: 锋铓 (phong mang). Ý nghĩa là: mũi nhọn; sắc sảo.

Ý Nghĩa của "锋铓" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

锋铓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mũi nhọn; sắc sảo

同'锋芒'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锋铓

  • volume volume

    - 冲锋号 chōngfēnghào

    - hiệu lệnh xung phong

  • volume volume

    - 冲锋陷阵 chōngfēngxiànzhèn

    - xung phong vào trận địa.

  • volume volume

    - 冷锋 lěngfēng

    - lãnh phong (khu vực luồng không khí lạnh gặp luồng không khí nóng và đẩy lui luồng không khí nóng.)

  • volume volume

    - 刀口 dāokǒu 锋利 fēnglì

    - lưỡi dao sắc bén

  • volume volume

    - 党员 dǎngyuán 担当 dāndāng 先锋 xiānfēng

    - Đảng viên chịu trách nhiệm tiên phong.

  • volume volume

    - 的话 dehuà xiàng dāo 一样 yīyàng 锋利 fēnglì

    - Lời nói của anh ấy sắc như dao.

  • volume volume

    - 青年人 qīngniánrén zài 各项 gèxiàng 工作 gōngzuò zhōng dōu 应该 yīnggāi 打冲锋 dǎchōngfēng

    - thanh niên phải đi đầu trong mọi công tác.

  • volume volume

    - 刀锋 dāofēng ràng de shǒu 流血 liúxiě le

    - Mũi dao làm tay tôi bị chảy máu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Kim 金 (+6 nét)
    • Pinyin: Máng
    • Âm hán việt: Mang
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCTYV (重金廿卜女)
    • Bảng mã:U+94D3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:ノ一一一フノフ丶一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCHEJ (重金竹水十)
    • Bảng mã:U+950B
    • Tần suất sử dụng:Cao