Đọc nhanh: 锋铓 (phong mang). Ý nghĩa là: mũi nhọn; sắc sảo.
锋铓 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mũi nhọn; sắc sảo
同'锋芒'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 锋铓
- 冲锋号
- hiệu lệnh xung phong
- 冲锋陷阵
- xung phong vào trận địa.
- 冷锋
- lãnh phong (khu vực luồng không khí lạnh gặp luồng không khí nóng và đẩy lui luồng không khí nóng.)
- 刀口 锋利
- lưỡi dao sắc bén
- 党员 担当 先锋
- Đảng viên chịu trách nhiệm tiên phong.
- 他 的话 像 刀 一样 锋利
- Lời nói của anh ấy sắc như dao.
- 青年人 在 各项 工作 中 都 应该 打冲锋
- thanh niên phải đi đầu trong mọi công tác.
- 刀锋 让 我 的 手 流血 了
- Mũi dao làm tay tôi bị chảy máu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铓›
锋›