Đọc nhanh: 辐射能 (phúc xạ năng). Ý nghĩa là: năng lượng bức xạ (ví dụ: mặt trời).
辐射能 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. năng lượng bức xạ (ví dụ: mặt trời)
radiation energy (e.g. solar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辐射能
- 辐射
- bức xạ.
- 辐射 形
- hình tia
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 地球 的 两极 地方 只能 受到 斜射 的 日光
- hai cực của trái đất chỉ nhận được ánh sáng nghiêng.
- 可能 是 注射针 造成 的
- Có thể là từ kim tiêm dưới da.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
能›
辐›