Đọc nhanh: 辐射对称 (phúc xạ đối xưng). Ý nghĩa là: đối xứng xuyên tâm.
辐射对称 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đối xứng xuyên tâm
radial symmetry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辐射对称
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 不 对称 的 , 不 匀称 的 失去平衡 或 对称性 的
- Mất cân đối, không đồng đều và mất cân bằng hoặc mất đối xứng.
- 对 亲人 的 称呼
- Cách xưng hô đối với người thân.
- 中轴线 是 对称 的 关键
- Trục trung tâm là chìa khóa của sự đối xứng.
- 对 长辈 要 有 恰当 的 称呼
- Đối với trưởng bối phải có cách xưng hô phù hợp.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 南面 花园 的 布局 很 对称
- Bố cục của khu vườn phía nam rất đối xứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
对›
射›
称›
辐›