Đọc nhanh: 辐射式锅炉 (phúc xạ thức oa lô). Ý nghĩa là: Nồi hơi bức xạ.
辐射式锅炉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nồi hơi bức xạ
辐射式锅炉就是指通过强化热辐射换热方式的锅炉。辐射式锅炉是利用热通过电磁波传播的原理,再进行多项理论与实际相结合设计及实际运行测验的基础上开发研制出来的。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辐射式锅炉
- 辐射
- bức xạ.
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 锅炉 壁
- thành nồi (súp-de)
- 她 把 锅 坐在 炉火 上 煮汤
- Cô ấy đặt nồi lên bếp để nấu canh.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
式›
炉›
辐›
锅›