Đọc nhanh: 辐射波 (phúc xạ ba). Ý nghĩa là: sóng bức xạ, bức xạ (sóng).
辐射波 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sóng bức xạ
radiated wave
✪ 2. bức xạ (sóng)
radiation (wave)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辐射波
- 辐射
- bức xạ.
- 可以 改用 伽马刀 或射 波刀 疗法
- Giải pháp thay thế là điều trị bằng gamma hoặc dao cắt mạng
- 辐射 形
- hình tia
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 举起 标枪 猛力 向前 投射
- giơ lao ném mạnh về phía trước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
波›
辐›