Đọc nhanh: 辐射体 (phúc xạ thể). Ý nghĩa là: vật bức xạ.
辐射体 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vật bức xạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辐射体
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 辐射
- bức xạ.
- 辐射 形
- hình tia
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 飞碟 射击 ( 一种 体育运动 比赛项目 )
- môn ném đĩa
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
射›
辐›