Đọc nhanh: 辐射场 (phúc xạ trường). Ý nghĩa là: trường bức xạ.
✪ 1. trường bức xạ
radiation field
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辐射场
- 辐射
- bức xạ.
- 辐射 形
- hình tia
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 这是 射击场 给 妈 的 优惠券
- Đây là một phiếu giảm giá cho một loạt súng dành cho mẹ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
射›
辐›