Đọc nhanh: 辐射分解 (phúc xạ phân giải). Ý nghĩa là: phóng xạ.
辐射分解 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phóng xạ
radiolysis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辐射分解
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 热解 化 用 , 高温 分解 由于 热量 而 导致 的 化合物 的 分解 或 转化
- Phân giải nhiệt, phân giải cao nhiệt là quá trình phân giải hoặc chuyển đổi hợp chất do nhiệt lượng gây ra.
- 分化瓦解
- phân rã; phân hoá làm cho tan rã.
- 她 的 解释 十分 确
- Giải thích của cô ấy rất chính xác.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 分析 问题 解是 解决问题 的 基点
- phân tích vấn đề là cơ sở để giải quyết vấn đề.
- 且 听 下回分解 ( 章回小说 用语 )
- hãy xem hồi sau sẽ rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
射›
解›
辐›