Đọc nhanh: 辐射敏感性 (phúc xạ mẫn cảm tính). Ý nghĩa là: độ nhạy cảm phóng xạ.
辐射敏感性 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độ nhạy cảm phóng xạ
radiosensitivity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辐射敏感性
- 会 失去 对 5 羟色胺 和 正 肾上腺素 的 敏感性
- Họ mất nhạy cảm với serotonin và norepinephrine.
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 两国关系 问题 很 敏感
- Quan hệ giữa hai nước rất nhạy cảm.
- 他 的 声音 很 性感 , 很 魅惑
- Giọng anh rất gợi cảm và quyến rũ.
- 买 舒适 的 睡衣 给 自己 , 性感 一点 也 无所谓
- Mua đồ ngủ thoải mái cho mình, gợi cảm một chút cũng không sao.
- 凡是 动物 都 有 对 外界 的 刺激 发生 比较 灵敏 的 感应 的 特性
- mọi động vật đều có tính cảm ứng tương đối nhạy với sự kích thích của bên ngoài.
- 今儿个 性感 动人 啊
- Hôm nay trông bạn rất xinh.
- 他 展示 性感 的 风格
- Anh ấy thể hiện phong cách gợi cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
性›
感›
敏›
辐›