Đọc nhanh: 辐射强度 (phúc xạ cường độ). Ý nghĩa là: cường độ bức xạ.
辐射强度 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cường độ bức xạ
radiation intensity
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辐射强度
- 辐射
- bức xạ.
- 他 态度强硬 不肯 服
- Thái độ của anh ấy kiên quyết không chịu đầu hàng.
- 态度强硬
- thái độ cứng rắn.
- 态度 强横
- thái độ ngang ngược.
- 奥斯 忒 是 磁场 的 强度 单位
- Oersted là đơn vị đo cường độ từ trường.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 他 强硬 的 态度 让 工人 们 非常 生气
- thái độ cứng rắn của ông khiến các công nhân tức giận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
度›
强›
辐›