Đọc nhanh: 辐射噪声 (phúc xạ táo thanh). Ý nghĩa là: Tiếng ồn bức xạ.
辐射噪声 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tiếng ồn bức xạ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辐射噪声
- 辐射 形
- hình tia
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 好 的 名声 在 黑暗 中 也 会 光芒四射
- Một danh tiếng tốt tỏa sáng trong bóng tối
- 这种 噪声 快要 把 我 逼 疯 了
- Tiếng ồn này đang làm tôi điên lên.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 噪声 很大 她 用 棉花团 把 耳朵 堵上 了
- Tiếng ồn rất lớn, cô ấy đã bịt tai bằng một mảnh bông gòn.
- 住 在 通衢大道 上 的 最大 缺点 就是 噪声 不断
- Một điểm hạn chế lớn khi sống trên con đường Thông Quảng Đại Đạo là tiếng ồn không ngừng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
噪›
声›
射›
辐›