Đọc nhanh: 辐射 (phúc xạ). Ý nghĩa là: tia, bức xạ; sự phát xạ; phát xạ. Ví dụ : - 辐射形 hình tia
✪ 1. tia
从中心向各个方向沿着直线伸展出去
- 辐射 形
- hình tia
✪ 2. bức xạ; sự phát xạ; phát xạ
热的传播方式的一种,从热源沿直线向四周发散出去光线、无线电波等电磁波的传播也叫辐射
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辐射
- 辐射
- bức xạ.
- 辐射 形
- hình tia
- 黑体 辐射
- bức xạ vật thể đen
- 黑体 辐射 的 模式
- Các mẫu xạ đen.
- 他射出 3 发 子弹
- Anh ta bắn ra 3 phát đạn.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 微波 辐射 对 健康 有 影响
- Sóng vi ba ảnh hưởng đến sức khỏe.
- 他 拿 着 那 支弋 准备 射鸟
- Anh ta cầm mũi tên chuẩn bị bắn chim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
射›
辐›