Đọc nhanh: 辐射剂量率 (phúc xạ tễ lượng suất). Ý nghĩa là: tỷ lệ liều bức xạ.
辐射剂量率 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tỷ lệ liều bức xạ
radiation dose rate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辐射剂量率
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 辐射 形
- hình tia
- 她 注射 了 麻醉剂
- Cô ấy đã tiêm thuốc gây tê.
- 从弃 尸点 开始 向外 辐射
- Bắt đầu từ bãi thải và tỏa ra từ đó.
- 他 正在 测量 心率
- Anh ấy đang đo nhịp tim.
- 添加剂 , 添加物 少量 加入 其他 物质 以使 其 提高 、 增强 或 改变 的 物质
- Chất phụ gia là chất được thêm vào một lượng nhỏ các chất khác để làm tăng cường, tăng cường hoặc thay đổi chúng.
- 他 尝试 估量 成功 概率
- Anh ấy thử xem xét xác suất thành công.
- 我 给 他 注射 了 剧毒 剂量 足以 致命
- Tôi đã tiêm cho anh ta một liều độc dược cực độc gây chết người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剂›
射›
率›
辐›
量›