• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
  • Các bộ:

    Túc (⻊) Nhĩ (耳)

  • Pinyin: Niè
  • Âm hán việt: Nhiếp Niếp
  • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰⻊聂
  • Thương hiệt:XRMSJ (重口一尸十)
  • Bảng mã:U+8E51
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 蹑

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𧿜

Ý nghĩa của từ 蹑 theo âm hán việt

蹑 là gì? (Nhiếp, Niếp). Bộ Túc (+10 nét). Tổng 17 nét but (). Từ ghép với : Anh ấy rón chân bước khỏi phòng bệnh, Quân ta rượt theo sau, Anh ấy rón chân bước khỏi phòng bệnh, Quân ta rượt theo sau Chi tiết hơn...

Từ điển phổ thông

  • rón bước, đi nhẹ và nhanh

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Rón, rón rén, rón bước

- Anh ấy rón chân bước khỏi phòng bệnh

* ② (văn) Đi theo, đuổi theo, rượt theo

- Quân ta rượt theo sau

Âm:

Niếp

Từ điển Trần Văn Chánh

* ① Rón, rón rén, rón bước

- Anh ấy rón chân bước khỏi phòng bệnh

* ② (văn) Đi theo, đuổi theo, rượt theo

- Quân ta rượt theo sau

Từ ghép với 蹑