Động từ
蹑蹀 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bước đi với những bước nhỏ
to walk with mincing steps
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹑蹀
-
-
蹑足其间
(
参加
进去
)
- tham gia vào; giẫm chân vào.
-
-
蹑踪
- bám đuôi theo dõi.
-
-
他
轻轻地
站
起来
,
蹑着脚
走
过去
- anh ấy khe khẽ đứng dậy, nhẹ bước ra đi.
-