蹑悄悄 niè qiāoqiāo
volume volume

Từ hán việt: 【niếp tiễu tiễu】

Đọc nhanh: 蹑悄悄 (niếp tiễu tiễu). Ý nghĩa là: lặng lẽ, nhẹ nhàng.

Ý Nghĩa của "蹑悄悄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹑悄悄 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lặng lẽ

quietly

✪ 2. nhẹ nhàng

softly

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹑悄悄

  • volume volume

    - 小偷 xiǎotōu 悄悄 qiāoqiāo 夺物 duówù

    - Tên trộm lén lút cướp đồ.

  • volume volume

    - 悄语 qiāoyǔ 传递 chuándì 消息 xiāoxi

    - Cô ấy nói khe khẽ truyền tin.

  • volume volume

    - 小孩 xiǎohái 悄哭 qiāokū 别人 biérén zhī

    - Đứa trẻ khóc thầm sợ người khác biết.

  • volume volume

    - 悄悄地 qiāoqiāodì 离开 líkāi le jiā

    - Cô ấy lặng lẽ rời khỏi nhà.

  • volume volume

    - 听到 tīngdào 这个 zhègè 不幸 bùxìng de 消息 xiāoxi 大家 dàjiā dōu 面面相觑 miànmiànxiāngqù 悄然 qiǎorán

    - Nghe tin không may này, mọi người im lặng nhìn nhau.

  • volume volume

    - 悄然而去 qiǎoránérqù 心情沉重 xīnqíngchénzhòng

    - Cô ấy lặng lẽ rời đi, lòng nặng trĩu.

  • volume volume

    - 悄然 qiǎorán 流下 liúxià le 眼泪 yǎnlèi

    - Cô ấy buồn rầu rơi lệ.

  • volume volume

    - 悄然 qiǎorán 坐在 zuòzài 窗前 chuāngqián

    - Cô ấy buồn bã ngồi lặng trước cửa sổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiāo , Qiǎo
    • Âm hán việt: Thiểu , Tiễu
    • Nét bút:丶丶丨丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PFB (心火月)
    • Bảng mã:U+6084
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Nhiếp , Niếp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XRMSJ (重口一尸十)
    • Bảng mã:U+8E51
    • Tần suất sử dụng:Trung bình