Đọc nhanh: 蹑手蹑足 (niếp thủ niếp tú). Ý nghĩa là: rén rén.
蹑手蹑足 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rén rén
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹑手蹑足
- 人手不足
- thiếu nhân thủ
- 人手不足
- không đủ nhân công.
- 自己 动手 , 丰衣足食
- Tự tay mình làm để có cơm no áo ấm.
- 情同手足
- tình như anh em.
- 蹑足其间 ( 参加 进去 )
- tham gia vào; giẫm chân vào.
- 蹑踪
- bám đuôi theo dõi.
- 他 高兴 得 手舞足蹈
- Anh ta vui mừng đến mức khoa tay múa chân.
- 礼仪 十足 地 接待 我 , 倒 反会 使 我 手足无措
- Tiếp đón tôi một cách lịch sự trái lại sẽ khiến tôi bối rối
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
足›
蹑›