蹑手蹑足 shǒujiǎo duànle
volume volume

Từ hán việt: 【niếp thủ niếp tú】

Đọc nhanh: 蹑手蹑足 (niếp thủ niếp tú). Ý nghĩa là: rén rén.

Ý Nghĩa của "蹑手蹑足" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹑手蹑足 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rén rén

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹑手蹑足

  • volume volume

    - 人手不足 rénshǒubùzú

    - thiếu nhân thủ

  • volume volume

    - 人手不足 rénshǒubùzú

    - không đủ nhân công.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ 动手 dòngshǒu 丰衣足食 fēngyīzúshí

    - Tự tay mình làm để có cơm no áo ấm.

  • volume volume

    - 情同手足 qíngtóngshǒuzú

    - tình như anh em.

  • volume volume

    - 蹑足其间 nièzúqíjiān ( 参加 cānjiā 进去 jìnqù )

    - tham gia vào; giẫm chân vào.

  • volume volume

    - 蹑踪 nièzōng

    - bám đuôi theo dõi.

  • volume volume

    - 高兴 gāoxīng 手舞足蹈 shǒuwǔzúdǎo

    - Anh ta vui mừng đến mức khoa tay múa chân.

  • volume volume

    - 礼仪 lǐyí 十足 shízú 接待 jiēdài dào 反会 fǎnhuì 使 shǐ 手足无措 shǒuzúwúcuò

    - Tiếp đón tôi một cách lịch sự trái lại sẽ khiến tôi bối rối

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Túc 足 (+0 nét)
    • Pinyin: Jù , Zú
    • Âm hán việt: , Túc
    • Nét bút:丨フ一丨一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:RYO (口卜人)
    • Bảng mã:U+8DB3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Nhiếp , Niếp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XRMSJ (重口一尸十)
    • Bảng mã:U+8E51
    • Tần suất sử dụng:Trung bình