Đọc nhanh: 蹑履 (niếp lí). Ý nghĩa là: đi giày.
蹑履 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đi giày
to wear shoes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹑履
- 重然诺 ( 不 轻易 答应 别人 , 答应 了 就 一定 履行 )
- coi trọng lời hứa.
- 履历表
- sơ yếu lý lịch
- 你 必须 履行 你 的 职责
- Bạn phải thực hiện trách nhiệm của mình.
- 在 街头 , 路 人们 步履 匆匆
- Trên đường phố, mọi người đi qua đi lại gấp gáp.
- 屐 履
- giầy dép.
- 学生 们 步履 匆匆 地 离开 了 教室
- Các học sinh vội vã rời khỏi lớp học.
- 他 的 履历 很 简单
- lý lịch anh ấy rất đơn giản.
- 双方 都 必须 认真 履行合同
- Cả hai bên cần phải thực hiện đúng hợp đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
履›
蹑›