蹑履 niè lǚ
volume volume

Từ hán việt: 【niếp lí】

Đọc nhanh: 蹑履 (niếp lí). Ý nghĩa là: đi giày.

Ý Nghĩa của "蹑履" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹑履 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi giày

to wear shoes

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹑履

  • volume volume

    - 重然诺 zhòngránnuò ( 轻易 qīngyì 答应 dāyìng 别人 biérén 答应 dāyìng le jiù 一定 yídìng 履行 lǚxíng )

    - coi trọng lời hứa.

  • volume volume

    - 履历表 lǚlìbiǎo

    - sơ yếu lý lịch

  • volume volume

    - 必须 bìxū 履行 lǚxíng de 职责 zhízé

    - Bạn phải thực hiện trách nhiệm của mình.

  • volume volume

    - zài 街头 jiētóu 人们 rénmen 步履 bùlǚ 匆匆 cōngcōng

    - Trên đường phố, mọi người đi qua đi lại gấp gáp.

  • volume volume

    -

    - giầy dép.

  • volume volume

    - 学生 xuésheng men 步履 bùlǚ 匆匆 cōngcōng 离开 líkāi le 教室 jiàoshì

    - Các học sinh vội vã rời khỏi lớp học.

  • volume volume

    - de 履历 lǚlì hěn 简单 jiǎndān

    - lý lịch anh ấy rất đơn giản.

  • volume volume

    - 双方 shuāngfāng dōu 必须 bìxū 认真 rènzhēn 履行合同 lǚxínghétóng

    - Cả hai bên cần phải thực hiện đúng hợp đồng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thi 尸 (+12 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:フ一ノノノ丨ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHOE (尸竹人水)
    • Bảng mã:U+5C65
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Nhiếp , Niếp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XRMSJ (重口一尸十)
    • Bảng mã:U+8E51
    • Tần suất sử dụng:Trung bình