蹑跟 niè gēn
volume volume

Từ hán việt: 【niếp cân】

Đọc nhanh: 蹑跟 (niếp cân). Ý nghĩa là: quá lớn hoặc quá nhỏ so với bàn chân (của giày).

Ý Nghĩa của "蹑跟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹑跟 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quá lớn hoặc quá nhỏ so với bàn chân (của giày)

too large or small for the feet (of shoes)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹑跟

  • volume volume

    - 为了 wèile 一杯 yībēi 冰沙 bīngshā gēn 五个 wǔgè 天主教 tiānzhǔjiào 学生妹 xuéshengmèi 动刀 dòngdāo 打架 dǎjià

    - Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.

  • volume volume

    - 不要 búyào gēn 那些 nèixiē 不三不四 bùsānbùsì de rén 来往 láiwǎng

    - đừng chơi với những người không đàng hoàng ấy

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 人常 réncháng shuō 隔辈亲 gébèiqīn 意思 yìsī shì lǎo 人们 rénmen gēn 孙子 sūnzi 孙女儿 sūnnǚer de 感情 gǎnqíng 更好 gènghǎo

    - Người trung quốc thường có câu "gebeiqin" có nghĩa là ông bà có tuổi cùng với cháu trai, cháu gái tình cảm rất tốt

  • volume volume

    - 云南省 yúnnánshěng 南部 nánbù gēn 越南 yuènán 老挝 lǎowō 缅甸 miǎndiàn 交界 jiāojiè

    - phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.

  • volume volume

    - 领导 lǐngdǎo 应该 yīnggāi duō gēn 群众 qúnzhòng 接触 jiēchù

    - Lãnh đạo nên tiếp xúc nhiều với quần chúng.

  • volume volume

    - 二组 èrzǔ gēn 咱们 zánmen 挑战 tiǎozhàn la

    - Tổ hai thách thức chúng ta đấy!

  • volume volume

    - 二十大 èrshídà de rén le 怎么 zěnme hái gēn 小孩子 xiǎoháizi 一样 yīyàng

    - Đã hơn hai mươi tuổi đầu rồi mà sao vẫn như con nít.

  • volume volume

    - 之前 zhīqián gēn 他们 tāmen shuō guò gāi 装个 zhuānggè 调光器 tiáoguāngqì

    - Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Gēn
    • Âm hán việt: Cân , Căn , Ngân
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMAV (口一日女)
    • Bảng mã:U+8DDF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Nhiếp , Niếp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XRMSJ (重口一尸十)
    • Bảng mã:U+8E51
    • Tần suất sử dụng:Trung bình