蹑登 niè dēng
volume volume

Từ hán việt: 【niếp đăng】

Đọc nhanh: 蹑登 (niếp đăng). Ý nghĩa là: đi lên.

Ý Nghĩa của "蹑登" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹑登 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đi lên

to go up

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹑登

  • volume volume

    - 五谷丰登 wǔgǔfēngdēng

    - được mùa ngũ cốc

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 报纸 bàozhǐ 登载 dēngzǎi le 批判 pīpàn 政客 zhèngkè de 报道 bàodào

    - Báo chí ngày nay đăng tải những câu chuyện chỉ trích các chính trị gia.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 报纸 bàozhǐ shàng 登载 dēngzǎi le 总统 zǒngtǒng 访问 fǎngwèn de 详尽 xiángjìn 报道 bàodào

    - Hôm nay, trên báo đã đăng một bài báo chi tiết về cuộc thăm của tổng thống.

  • volume volume

    - 麦茬 màichá 渐登 jiàndēng 一片 yīpiàn 金黄 jīnhuáng

    - Thân cây lúa mạch dần chín, một vùng vàng óng.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 晚报 wǎnbào 刊登 kāndēng le 一则 yīzé 寻人启事 xúnrénqǐshì

    - Tờ báo muộn hôm nay đăng một mẩu tin tìm người thất lạc.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 收成 shōuchéng hǎo 仓库 cāngkù 装得 zhuāngdé 满登登 mǎndēngdēng de

    - năm nay được mùa, trong kho đầy ắp (lúa).

  • volume volume

    - cóng 春田 chūntián shān de 南侧 náncè 登顶 dēngdǐng

    - Núi Springfield từ mặt nam.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 上个星期 shànggexīngqī 登记 dēngjì 结婚 jiéhūn le

    - Họ đã đăng ký kết hôn vào tuần trước.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Bát 癶 (+7 nét)
    • Pinyin: Dé , Dēng
    • Âm hán việt: Đăng
    • Nét bút:フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NOMRT (弓人一口廿)
    • Bảng mã:U+767B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Túc 足 (+10 nét)
    • Pinyin: Niè
    • Âm hán việt: Nhiếp , Niếp
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一丨丨一一一フ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XRMSJ (重口一尸十)
    • Bảng mã:U+8E51
    • Tần suất sử dụng:Trung bình