Đọc nhanh: 蹑足潜踪 (niếp tú tiềm tung). Ý nghĩa là: lần bước.
蹑足潜踪 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lần bước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹑足潜踪
- 不足道
- không đáng nói
- 边防战士 沿着 脚印 追踪 潜入 国境 的 人
- chiến sĩ biên phòng theo vết chân theo dõi bọn người nhập cảnh bất hợp pháp.
- 不足 凭信
- không
- 不足 规定 数额
- không đủ mức qui định.
- 敛迹 潜踪
- dấu tung tích.
- 不见 他 的 影踪
- không nhìn thấy bóng dáng anh ấy
- 蹑足其间 ( 参加 进去 )
- tham gia vào; giẫm chân vào.
- 蹑踪
- bám đuôi theo dõi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
潜›
足›
踪›
蹑›