Đọc nhanh: 蹄形铁 (đề hình thiết). Ý nghĩa là: sắt hình móng ngựa.
蹄形铁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sắt hình móng ngựa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹄形铁
- 不忍卒读 ( 不忍心 读完 , 多 形容 文章 悲惨 动人 )
- không dám xem hết (văn chương bi thảm cảm động)
- 铁证如山 ( 形容 证据 确凿不移 )
- chứng cớ rành rành
- 不知 怎 的 , 我 的 脚 像 铁钉 钉 在 地上 似的 , 一步 也 不肯 往前 挪
- không biết làm sao, bàn chân của tôi giống bị cắm đinh vào và tôi không thể bước được
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 不良习惯 形成 了 健康 问题
- Thói quen xấu đã gây ra vấn đề sức khỏe.
- 火 支子 ( 炉灶 上 支锅 、 壶 等 的 东西 , 圈形 , 有足 , 用铁 制成 )
- kiềng bếp.
- 这 副 马蹄铁 该换 了 , 都 磨光 了
- Cái móc này nên thay rồi, nó đã bị mòn sạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
形›
蹄›
铁›