蹄筋 tíjīn
volume volume

Từ hán việt: 【đề cân】

Đọc nhanh: 蹄筋 (đề cân). Ý nghĩa là: gân chân thú (làm thức ăn); gân chân. Ví dụ : - 牛蹄筋儿。 gân gót bò.

Ý Nghĩa của "蹄筋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蹄筋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gân chân thú (làm thức ăn); gân chân

(蹄筋儿) 牛、羊、猪的四肢中的筋,作为食物时叫做蹄筋

Ví dụ:
  • volume volume

    - niú 蹄筋 tíjīn ér

    - gân gót bò.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹄筋

  • volume volume

    - 马蹄 mǎtí zi zài 地上 dìshàng

    - Móng ngựa dẫm lên bùn đất.

  • volume volume

    - cǎi dào le 马蹄 mǎtí 子印 ziyìn

    - Anh ấy dẫm lên dấu móng ngựa.

  • volume volume

    - 偶蹄 ǒutí lèi

    - động vật loài guốc chẵn.

  • volume volume

    - 出去 chūqù 散散步 sànsànbù 活动 huódòng 一下 yīxià 筋骨 jīngǔ

    - Đi ra ngoài dạo chơi, vận động gân cốt một chút.

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào 大家 dàjiā kěn 动脑筋 dòngnǎojīn 完成 wánchéng 任务 rènwù de 道道儿 dàodàoer jiù duō le

    - chỉ cần mọi người chịu khó động não chút là sẽ nghĩ ra được rất nhiều phương cách để hoàn thành nhiệm vụ.

  • volume volume

    - niú 蹄筋 tíjīn ér

    - gân gót bò.

  • volume volume

    - shuō shì 现在 xiànzài de 孩子 háizi gěi 惯坏 guànhuài le 还是 háishì de 脑筋 nǎojīn 过时 guòshí le

    - Bạn nói xem, là trẻ em hiện nay hư hỏng hay do suy nghĩ của tôi thực sự đã lỗi thời đây.

  • volume volume

    - 受训 shòuxùn de 突击队员 tūjīduìyuán yào 参加 cānjiā 令人 lìngrén 筋疲力尽 jīnpílìjìn de 突击 tūjī 课程 kèchéng

    - Những thành viên của đội tác chiến đã được đào tạo sẽ tham gia vào khóa huấn luyện tác chiến gian khổ và mệt mỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīn , Qián
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ一一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBKS (竹月大尸)
    • Bảng mã:U+7B4B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin: Dì , Tí
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶一丶ノ丶フ丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMYBB (口一卜月月)
    • Bảng mã:U+8E44
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa