Đọc nhanh: 诈谋 (trá mưu). Ý nghĩa là: trá mưu.
诈谋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trá mưu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诈谋
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 预谋 杀人
- một vụ giết người có mưu tính trước.
- 他们 密谋 实施 绑架
- Họ mưu toan thực hiện bắt cóc.
- 他们 密谋 颠覆 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 他们 成立 了 一个 诈骗 公司
- Họ đã thành lập một công ty lừa đảo.
- 他们 的 想法 不谋而合
- Họ có cùng một ý tưởng.
- 他们 密谋策划 了 一场 阴谋
- Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.
- 他 一向 老谋深算 却 没 料到 今日 会 一败涂地
- Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诈›
谋›