Đọc nhanh: 诈谲 (trá quyệt). Ý nghĩa là: trá quyệt.
诈谲 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trá quyệt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诈谲
- 兵不厌诈
- việc binh không ngại dối trá
- 他 被 怀疑 涉嫌 诈骗
- Anh ta bị nghi ngờ lừa đảo.
- 阴险 诡诈
- thâm hiểm xảo quyệt
- 他 遭到 恶意 讹诈
- Anh ta bị lừa bịp tống tiền một cách ác ý.
- 她 诈 他 是否 知道
- Cô ấy gạ hỏi xem anh ấy có biết không.
- 别想 对 我 进行 讹诈
- Đừng có hòng lừa gạt tôi.
- 他 通过 网络 诈骗 了 很多 人
- Anh ta đã lừa bịp nhiều người qua mạng.
- 你 没 听见 他 那 奸诈 的 笑声 吗 ?
- Bạn không nghe thấy tiếng cười xảo quyệt của anh ấy sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诈›
谲›