Đọc nhanh: 诈降 (trá hàng). Ý nghĩa là: trá hàng; giả hàng.
诈降 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trá hàng; giả hàng
假投降
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诈降
- 从 部长 降级 为 课长
- Bị giáng từ bộ trường xuống làm trưởng phòng.
- 他们 希望 我们 妄自菲薄 , 自降 身价
- Bọn họ hy vọng nhìn thấy chúng ta tự coi thường và đánh giá thấp chính bản thân mình.
- 他们 被迫 投降 敌人
- Họ bị buộc phải đầu hàng kẻ thù.
- 他们 成立 了 一个 诈骗 公司
- Họ đã thành lập một công ty lừa đảo.
- 他们 希望 降低 碳 排放
- Họ hy vọng giảm lượng khí thải carbon.
- 飞机 降落 在 跑道 上
- Máy bay đáp xuống đường băng.
- 他们 计划 下个月 降价
- Họ dự kiến sẽ giảm giá vào tháng tới.
- 他 因涉嫌 商业 欺诈 被 警方 逮捕 了
- Anh ấy đã bị cảnh sát bắt vì nghi ngờ gian lận thương mại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诈›
降›