诈败 zhà bài
volume volume

Từ hán việt: 【trá bại】

Đọc nhanh: 诈败 (trá bại). Ý nghĩa là: trá bại; giả bại; giả vờ thất bại.

Ý Nghĩa của "诈败" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诈败 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trá bại; giả bại; giả vờ thất bại

假装失败

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诈败

  • volume volume

    - 鱼馁肉败 yúněiròubài

    - cá ươn thịt thối.

  • volume volume

    - 乘兴而来 chéngxìngérlái 败兴 bàixìng ér

    - khi vui thì đến khi buồn lại đi

  • volume volume

    - 为了 wèile 失败 shībài ér 哭泣 kūqì

    - Anh ta khóc thầm vì thất bại.

  • volume volume

    - 他人 tārén de 失败 shībài shì 我们 wǒmen de 前车之鉴 qiánchēzhījiàn

    - Thất bại của người khác là bài học cho chúng ta.

  • volume volume

    - wèi rén 十分 shífēn 诡诈 guǐzhà

    - Anh ấy là người rất xảo trá.

  • volume volume

    - cóng 挫败 cuòbài zhōng 汲取 jíqǔ le 教训 jiàoxun

    - Anh ấy đã rút ra bài học từ thất bại.

  • volume volume

    - wèi 自己 zìjǐ de 表现 biǎoxiàn ér 感到 gǎndào 挫败 cuòbài

    - Anh ấy cảm thấy chán nản vì biểu hiện của mình.

  • volume volume

    - 一向 yíxiàng 老谋深算 lǎomóushēnsuàn què méi 料到 liàodào 今日 jīnrì huì 一败涂地 yībàitúdì

    - Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trá
    • Nét bút:丶フノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOS (戈女人尸)
    • Bảng mã:U+8BC8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Bài
    • Âm hán việt: Bại
    • Nét bút:丨フノ丶ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOOK (月人人大)
    • Bảng mã:U+8D25
    • Tần suất sử dụng:Rất cao