诈伪 zhà wěi
volume volume

Từ hán việt: 【trá nguỵ】

Đọc nhanh: 诈伪 (trá nguỵ). Ý nghĩa là: bợm bãi.

Ý Nghĩa của "诈伪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诈伪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bợm bãi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诈伪

  • volume volume

    - yòng 草丛 cǎocóng 伪装 wěizhuāng 自己 zìjǐ

    - Anh ấy ngụy trang bản thân bằng bụi cỏ.

  • volume volume

    - shì bèi 裹胁 guǒxié cái 加入 jiārù 伪军 wěijūn de

    - anh ấy bị bắt ép mới đi lính nguỵ.

  • volume volume

    - yòng 伪装 wěizhuāng lái 保护 bǎohù 自己 zìjǐ

    - Anh ấy dùng vật ngụy trang để bảo vệ mình.

  • volume volume

    - 鲍威尔 bàowēiěr de 数据 shùjù 结果 jiéguǒ shì 伪造 wěizào de

    - Powell đã làm sai lệch kết quả của mình.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng wěi 变量 biànliàng 进行 jìnxíng 实验 shíyàn

    - Anh ấy dùng biến số giả trong thí nghiệm.

  • volume volume

    - 他用 tāyòng 计来 jìlái 诈人 zhàrén

    - Anh ấy dùng mưu kế để lừa người.

  • volume volume

    - 怀着 huáizhe 诈取 zhàqǔ 钱财 qiáncái de 目的 mùdì ér lái

    - Anh ta đến với mục đích lừa đảo tiền bạc.

  • volume volume

    - shì 凭着 píngzhe 一张 yīzhāng 伪造 wěizào de 出入证 chūrùzhèng 堂而皇之 tángérhuángzhī 进来 jìnlái de

    - anh ấy đưa ra thẻ ra vào nguỵ tạo công khai đi vào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Wěi , Wèi
    • Âm hán việt: Nguỵ
    • Nét bút:ノ丨丶ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIKS (人戈大尸)
    • Bảng mã:U+4F2A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trá
    • Nét bút:丶フノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOS (戈女人尸)
    • Bảng mã:U+8BC8
    • Tần suất sử dụng:Cao