Đọc nhanh: 诈骗者 (trá phiến giả). Ý nghĩa là: Kẻ lừa lọc.
诈骗者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kẻ lừa lọc
《诈骗者 (Shark) 》是一款有着20多年历史的游戏。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诈骗者
- 这个 诈骗 案件 正在 调查 中
- Vụ án lừa đảo này đang được điều tra.
- 他 因 诈骗 被 警方 逮捕
- Anh ta bị cảnh sát bắt vì lừa đảo.
- 诈骗 给 客户 造成 了 损失
- Lừa đảo gây tổn thất cho khách hàng.
- 他们 成立 了 一个 诈骗 公司
- Họ đã thành lập một công ty lừa đảo.
- 这些 行为 构成 诈骗罪
- Những hành vi này cấu thành tội lừa đảo.
- 警方 正在 查处 这起 诈骗案
- Cảnh sát đang điều tra vụ lừa đảo này.
- 我 在 一次 邮购 诈欺 中 受骗 了
- Tôi đã bị lừa trong một vụ lừa đảo mua hàng qua thư tín.
- 这是 敲诈者 索要 的 汇款地址 指向
- Đây là địa chỉ chuyển tiền mà kẻ tống tiền đã hỏi tới
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
者›
诈›
骗›