诈骗者 zhàpiàn zhě
volume volume

Từ hán việt: 【trá phiến giả】

Đọc nhanh: 诈骗者 (trá phiến giả). Ý nghĩa là: Kẻ lừa lọc.

Ý Nghĩa của "诈骗者" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诈骗者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kẻ lừa lọc

《诈骗者 (Shark) 》是一款有着20多年历史的游戏。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诈骗者

  • volume volume

    - 这个 zhègè 诈骗 zhàpiàn 案件 ànjiàn 正在 zhèngzài 调查 diàochá zhōng

    - Vụ án lừa đảo này đang được điều tra.

  • volume volume

    - yīn 诈骗 zhàpiàn bèi 警方 jǐngfāng 逮捕 dàibǔ

    - Anh ta bị cảnh sát bắt vì lừa đảo.

  • volume volume

    - 诈骗 zhàpiàn gěi 客户 kèhù 造成 zàochéng le 损失 sǔnshī

    - Lừa đảo gây tổn thất cho khách hàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 成立 chénglì le 一个 yígè 诈骗 zhàpiàn 公司 gōngsī

    - Họ đã thành lập một công ty lừa đảo.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 行为 xíngwéi 构成 gòuchéng 诈骗罪 zhàpiànzuì

    - Những hành vi này cấu thành tội lừa đảo.

  • volume volume

    - 警方 jǐngfāng 正在 zhèngzài 查处 cháchǔ 这起 zhèqǐ 诈骗案 zhàpiànàn

    - Cảnh sát đang điều tra vụ lừa đảo này.

  • volume volume

    - zài 一次 yīcì 邮购 yóugòu 诈欺 zhàqī zhōng 受骗 shòupiàn le

    - Tôi đã bị lừa trong một vụ lừa đảo mua hàng qua thư tín.

  • volume volume

    - 这是 zhèshì 敲诈者 qiāozhàzhě 索要 suǒyào de 汇款地址 huìkuǎndìzhǐ 指向 zhǐxiàng

    - Đây là địa chỉ chuyển tiền mà kẻ tống tiền đã hỏi tới

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Lão 老 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhě , Zhū
    • Âm hán việt: Giả
    • Nét bút:一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKA (十大日)
    • Bảng mã:U+8005
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trá
    • Nét bút:丶フノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOS (戈女人尸)
    • Bảng mã:U+8BC8
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin: Piàn
    • Âm hán việt: Biển , Phiến
    • Nét bút:フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMISB (弓一戈尸月)
    • Bảng mã:U+9A97
    • Tần suất sử dụng:Cao