诈唬 zhà hǔ
volume volume

Từ hán việt: 【trá hách】

Đọc nhanh: 诈唬 (trá hách). Ý nghĩa là: lừa gạt; doạ. Ví dụ : - 他这是诈唬你别理他。 nó doạ anh đấy, đừng để

Ý Nghĩa của "诈唬" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诈唬 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lừa gạt; doạ

蒙哄吓唬

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè shì 诈唬 zhàhǔ 别理 biélǐ

    - nó doạ anh đấy, đừng để

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诈唬

  • volume volume

    - 兵不厌诈 bīngbùyànzhà

    - việc binh không ngại dối trá

  • volume volume

    - 阴险 yīnxiǎn 诡诈 guǐzhà

    - thâm hiểm xảo quyệt

  • volume volume

    - 竟敢 jìnggǎn zhà

    - Anh ấy dám lừa tôi.

  • volume volume

    - 遭到 zāodào 恶意 èyì 讹诈 ézhà

    - Anh ta bị lừa bịp tống tiền một cách ác ý.

  • volume volume

    - zhè shì 诈唬 zhàhǔ 别理 biélǐ

    - nó doạ anh đấy, đừng để

  • volume volume

    - 通过 tōngguò 网络 wǎngluò 诈骗 zhàpiàn le 很多 hěnduō rén

    - Anh ta đã lừa bịp nhiều người qua mạng.

  • volume volume

    - méi 听见 tīngjiàn 奸诈 jiānzhà de 笑声 xiàoshēng ma

    - Bạn không nghe thấy tiếng cười xảo quyệt của anh ấy sao?

  • volume volume

    - 你别 nǐbié 吓唬 xiàhǔ

    - Bạn đừng dọa nạt tôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+8 nét)
    • Pinyin: Háo , Hǔ , Xià , Xiāo
    • Âm hán việt: Hao , Hào , Hách , Hạ , Hổ , Quách
    • Nét bút:丨フ一丨一フノ一フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RYPU (口卜心山)
    • Bảng mã:U+552C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhà
    • Âm hán việt: Trá
    • Nét bút:丶フノ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVOS (戈女人尸)
    • Bảng mã:U+8BC8
    • Tần suất sử dụng:Cao