Đọc nhanh: 诈领 (trá lĩnh). Ý nghĩa là: lừa đảo, lừa gạt, biển thủ.
诈领 khi là Động từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. lừa đảo
fraudulent
✪ 2. lừa gạt
to defraud
✪ 3. biển thủ
to embezzle
✪ 4. để có được bằng cách gian lận
to obtain by fraud
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诈领
- 人民 都 爱戴 领袖
- Nhân dân đều kính yêu lãnh đạo.
- 人民 敬爱 自己 的 领袖
- Nhân dân kính yêu vị lãnh tụ của mình.
- 高层领导
- lãnh đạo cao cấp
- 他 买 了 一领 新 毛毯
- Anh ấy mua một chiếc chăn mới.
- 他 为 人 十分 诡诈
- Anh ấy là người rất xảo trá.
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 举行 高层次 领导人 会谈
- Tiến hành cuộc hội đàm giữa các lãnh đạo cao cấp
- 从 孤儿院 领养 一个 孩子
- Nhận nuôi một đứa trẻ từ trại trẻ mồ côi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
诈›
领›