Các biến thể (Dị thể) của 蓝

  • Phồn thể

  • Cách viết khác

    𦾐

Ý nghĩa của từ 蓝 theo âm hán việt

蓝 là gì? (Lam). Bộ Thảo (+10 nét). Tổng 13 nét but (). Ý nghĩa là: 2. cây chàm. Từ ghép với : già lam [qiélán] Xem (2) (bộ ); Chi tiết hơn...

Lam

Từ điển phổ thông

  • 1. màu xanh lam
  • 2. cây chàm

Từ điển Trần Văn Chánh

* 伽藍

- già lam [qiélán] Xem (2) (bộ );

Từ ghép với 蓝