部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Cổn (丨) Cổn (丨) Phiệt (丿) Nhất (一) Chủ (丶) Mãnh (皿)
Các biến thể (Dị thể) của 蓝
藍
𦾐
蓝 là gì? 蓝 (Lam). Bộ Thảo 艸 (+10 nét). Tổng 13 nét but (一丨丨丨丨ノ一丶丨フ丨丨一). Ý nghĩa là: 2. cây chàm. Từ ghép với 蓝 : già lam [qiélán] Xem 伽 (2) (bộ 亻); Chi tiết hơn...
- già lam [qiélán] Xem 伽 (2) (bộ 亻);