Đọc nhanh: 蓝喉蜂虎 (lam hầu phong hổ). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) ăn ong bướm xanh (Merops viridis).
蓝喉蜂虎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) ăn ong bướm xanh (Merops viridis)
(bird species of China) blue-throated bee-eater (Merops viridis)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝喉蜂虎
- 他 保护 喉咙 不 受伤害
- Anh ấy bảo vệ cổ họng khỏi tổn thương.
- 他 今天 喉咙痛
- Hôm nay anh ấy bị đau họng.
- 义军 蜂起
- nghĩa quân nổi dậy như ong
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 今天 的 天空 很 蓝
- Bầu trời hôm nay rất xanh.
- 今天 的 天空 特别 蓝
- Bầu trời hôm nay đặc biệt trong xanh.
- 从 虎口 中 逃脱 出来
- chạy thoát khỏi hang hùm; trốn thoát khỏi nơi nguy hiểm.
- 他 做事 总是 很 马虎
- Anh ấy làm việc luôn rất qua loa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
喉›
蓝›
虎›
蜂›