Đọc nhanh: 蓝晶 (lam tinh). Ý nghĩa là: topaz xanh, topaz (nhôm fluorosilicat).
蓝晶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. topaz xanh
blue topaz
✪ 2. topaz (nhôm fluorosilicat)
topaz (aluminum fluorosilicate)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝晶
- 他 戴 着 蓝色 口罩
- Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.
- 鸽子 翔于 蓝天
- Bồ câu bay lượn trên bầu trời xanh.
- 你 让 水晶球
- Bạn hỏi quả cầu pha lê
- 他 选择 了 蓝色 的 壁纸
- Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.
- 似蓝非 蓝
- như màu xanh lam mà không phải xanh lam.
- 他 穿着 一件 蓝袍
- Anh ấy mặc một chiếc áo dài màu xanh.
- 他 穿着 蓝色 的 裤子
- Anh ấy đang mặc quần màu xanh.
- 他 穿着 半新不旧 的 藏蓝 衬衫 笑脸 可掬
- Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu xanh nước biển hơi mới với một nụ cười trên môi
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晶›
蓝›