Đọc nhanh: 蓝光光盘 (lam quang quang bàn). Ý nghĩa là: Đĩa Blu-ray, đĩa DVD độ nét cao của Sony.
蓝光光盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đĩa Blu-ray, đĩa DVD độ nét cao của Sony
Blu-ray disk, Sony high definition DVD disk
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝光光盘
- 白色 的 光是 由红 、 橙 、 黄 、 绿 、 蓝 、 靛 、 紫 七种 颜色 的 光 组成 的
- ánh sáng trắng là do ánh sáng bảy màu đỏ, da cam, vàng, lục, lam, chàm, tím hợp thành
- 脸盘 红润 而 有 光泽
- gương mặt hồng hào rực rỡ.
- 请 备份 光盘 上 的 文件
- Hãy sao lưu các tệp trên đĩa CD.
- 我 找 不到 那张 光盘
- Tôi không tìm thấy đĩa CD đó.
- 光盘 有 一个 活页夹 和 许多 文件
- Đĩa CD có một cái kẹp tài liệu và rất nhiều tài liệu.
- 文件 有 一个 活页夹 和 一个 光盘
- Tệp văn kiện có một cái kẹp tài liệu và một cái CD.
- 即使 时光 洪流 一去不复返 可 宝蓝 在 他 心底 永远 都 会 有 一个 位置
- Dù dòng chảy thời gian có trôi đi mãi mãi, Bảo Lam vẫn luôn chiếm một vị trí trong trái tim anh ấy
- 光盘 已经 被 刮花 了
- Đĩa CD đã bị trầy xước rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
盘›
蓝›