Đọc nhanh: 蓝图布 (lam đồ bố). Ý nghĩa là: Vải để can ảnh.
蓝图布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vải để can ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝图布
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
- 这张 桌布 上 有 鲜艳 的 图案
- Trên khăn trải bàn có các họa tiết bắt mắt.
- 我要 卡布奇诺 和 蓝莓 司康饼
- Tôi muốn một ly cappuccino và một chiếc bánh nướng việt quất!
- 棉袄 外面 罩 着 一件 蓝布 褂儿
- Bên ngoài áo bông khoác một chiếc áo choàng bằng vải xanh.
- 国家 建设 的 蓝图
- bản kế hoạch kiến thiết đất nước.
- 我 喜欢 用 蓼蓝 染布
- Tôi thích dùng cây chàm để nhuộm vải.
- 他 把 图案 缀 在 布上
- Anh ấy đã nối họa tiết lên vải.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
布›
蓝›