Đọc nhanh: 蓝喉仙鹟 (lam hầu tiên _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đớp ruồi cổ họng xanh (Cyornis rubeculoides).
蓝喉仙鹟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) đớp ruồi cổ họng xanh (Cyornis rubeculoides)
(bird species of China) blue-throated flycatcher (Cyornis rubeculoides)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝喉仙鹟
- 他 戴 着 蓝色 口罩
- Anh ấy đeo khẩu trang màu xanh.
- 黄水仙 是 水仙 属 植物
- 黄水仙 là một loại cây thuộc chi Waterlily.
- 他 想 成仙
- Anh ta muốn thành tiên.
- 他 喉咙 发炎 了
- Cổ họng anh ấy bị viêm.
- 他 的 喉咙 不 舒服
- Cổ họng của anh ấy không thoải mái.
- 他 是 我 的 蓝颜 知己
- Anh ấy là tri kỷ nam giới của tôi.
- 他 患 了 重感冒 , 而且 喉咙 发炎
- Anh ấy bị cảm nặng và viêm họng.
- 他 心里 一酸 , 喉咙 哽得 说不出 话 来
- lòng đau xót, anh ấy nghẹn ngào không nói nên lời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仙›
喉›
蓝›
鹟›